Rượu vang tiếng anh là gì? Tìm hiểu về các thuật ngữ tiếng anh về rượu vang

Để trở thành một người thưởng thức rượu vang sành sỏi, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này Aromatic Wine sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những khái niệm rượu vang tiếng anh là gì, từ đó đánh giá và lựa chọn được những chai rượu phù hợp với khẩu vị của mình.

Các thuật ngữ cơ bản về rượu vang

Các thuật ngữ cơ bản về rượu vang giúp người thưởng thức hiểu rõ hơn về đặc tính của từng loại rượu và cách chúng được sản xuất. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản:

cac-thuat-ngu-trong-ruou-vang
Các thuật ngữ cơ bản về rượu vang
  1. Wine (Rượu vang): Là loại rượu được sản xuất từ quá trình lên men nho, có thể được chia thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào loại nho và phương pháp sản xuất.
  2. Red Wine (Rượu vang đỏ): Là rượu vang có màu đỏ đặc trưng, thường được làm từ nho đỏ và vỏ nho được để lại trong quá trình lên men, tạo ra màu sắc và các hợp chất quan trọng như tannin.
  3. White Wine (Rượu vang trắng): Là rượu vang có màu vàng nhạt, được sản xuất từ nho trắng hoặc nho đỏ nhưng vỏ nho không được phép tiếp xúc với nước ép trong quá trình lên men.
  4. Rose Wine (Rượu vang hồng): Là loại rượu vang có màu sắc từ hồng nhạt đến đỏ nhạt, được sản xuất từ nho đỏ, nhưng thời gian tiếp xúc giữa vỏ và nước ép rất ngắn, tạo ra màu sắc nhẹ nhàng và hương vị tươi mát.
  5. Sparkling Wine (Rượu vang sủi bọt): Là loại rượu vang chứa khí CO₂, tạo ra bọt sủi, mang lại cảm giác tươi mới và sảng khoái. Champagne là một ví dụ nổi tiếng của rượu vang sủi bọt.

Các khái niệm quan trọng khác

  • Grape (Nho): Là nguyên liệu chính dùng để sản xuất rượu vang, có nhiều giống nho khác nhau, mỗi giống nho mang lại đặc điểm riêng biệt cho rượu vang.
  • Vintage (Năm sản xuất): Là năm thu hoạch nho, giúp xác định chất lượng của rượu vang, vì mỗi năm có điều kiện khí hậu khác nhau ảnh hưởng đến sự phát triển của nho.
  • Blend (Pha trộn): Là phương pháp kết hợp các loại nho khác nhau để tạo ra hương vị hoàn hảo cho rượu vang.
  • Body (Độ đậm đà): Chỉ sự đầy đặn của rượu vang khi uống, có thể nhẹ, vừa phải hoặc đậm đà.
  • Acidity (Độ chua): Độ chua của rượu vang, ảnh hưởng đến sự tươi mới và sự cân bằng của rượu.
  • Tannin (Chất chát): Là hợp chất tự nhiên trong vỏ nho, hạt nho và cuống nho, tạo ra vị chát đặc trưng và có tác dụng bảo quản rượu vang.
  • Finish (Hậu vị): Là hương vị còn lại trong miệng sau khi nuốt rượu vang, phản ánh chất lượng và sự hoàn thiện của rượu.
cac-khai-niem-quan-trong-khac
Các khái niệm quan trọng khác

Hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản này sẽ giúp bạn đánh giá và thưởng thức rượu vang một cách chính xác và tận hưởng trọn vẹn hương vị mà nó mang lại.

Các thuật ngữ chuyên ngành về rượu vang

Các thuật ngữ chuyên ngành về rượu vang đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và đánh giá chất lượng cũng như đặc tính của từng chai rượu như sau:

Quá trình sản xuất

  • Fermentation (Lên men): Là quá trình chuyển hóa đường trong nho thành cồn và khí CO₂ dưới tác động của men. Đây là bước cơ bản trong sản xuất rượu vang.
  • Aging (Ủ): Quá trình lão hóa rượu vang, giúp rượu phát triển hương vị và cấu trúc. Rượu vang có thể được ủ trong thùng gỗ sồi, thùng inox, hoặc chai.
  • Oak (Gỗ sồi): Gỗ sồi được sử dụng trong quá trình ủ rượu để thêm hương vị và cấu trúc cho rượu vang. Gỗ sồi có khả năng thấm hút và trao đổi các hợp chất với rượu, tạo ra hương vị đặc biệt.
  • Barrique (Thùng gỗ sồi): Là thùng gỗ sồi có dung tích khoảng 225 lít, thường được sử dụng để ủ rượu vang, đặc biệt là rượu vang đỏ, giúp rượu phát triển hương vị phong phú và thêm độ tinh tế.

Mô tả hương vị

  • Aroma (Hương thơm): Là mùi thơm của rượu vang, được cảm nhận qua khứu giác. Hương thơm có thể đến từ nho, men, hoặc quá trình lên men và ủ rượu.
  • Bouquet (Hương vị phức hợp): Là sự kết hợp của các hương thơm phức tạp mà rượu vang phát triển trong quá trình lão hóa. Đây là những mùi hương tinh tế mà rượu vang đạt được khi đã trưởng thành.
  • Fruity (Hương trái cây): Hương vị trái cây là một trong những đặc trưng nổi bật của rượu vang, có thể là hương của quả nho, quả mọng, hoặc các loại trái cây khác như táo, chanh, anh đào.
  • Floral (Hương hoa): Hương hoa mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát trong rượu vang, có thể là hương của hoa nhài, hoa hồng hoặc hoa cam.
  • Spicy (Hương cay): Là hương vị đặc trưng của các gia vị như tiêu, quế, đinh hương, có thể xuất hiện trong những loại rượu vang đỏ mạnh mẽ.
thuat-ngu-chuyen-nganh-ruou-vang
Các thuật ngữ mô tả hương vị đặc trưng của hoa quả trong vang

Các đặc tính khác

  • Balanced (Cân bằng): Một chai rượu vang được coi là cân bằng khi các yếu tố như độ axit, tannin, độ ngọt và cồn hòa quyện hài hòa, không quá nổi bật hay thiếu hụt bất kỳ yếu tố nào.
  • Complex (Phức tạp): Rượu vang phức tạp có nhiều lớp hương vị, kết hợp giữa các yếu tố như trái cây, gia vị, thảo mộc và gỗ, mang lại trải nghiệm đa chiều cho người thưởng thức.
  • Elegant (Thanh lịch): Rượu vang thanh lịch có cấu trúc nhẹ nhàng, tinh tế, không quá mạnh mẽ mà thể hiện sự hoàn hảo trong mỗi lớp hương vị, thường xuất hiện ở những dòng rượu cao cấp.
  • Robust (Mạnh mẽ): Là đặc tính của những loại rượu vang có cấu trúc mạnh mẽ, đầy đặn, với độ cồn và tannin cao, thường mang đến cảm giác đậm đà và mạnh mẽ khi thưởng thức.

Những thuật ngữ này giúp người yêu rượu vang có thể đánh giá và hiểu rõ hơn về các đặc điểm của rượu, từ quá trình sản xuất đến các yếu tố tạo nên hương vị và tính cách của từng chai rượu vang.

Các thuật ngữ liên quan đến việc thưởng thức rượu vang

Trong quá trình thưởng thức rượu vang, có một số thuật ngữ quan trọng mà người yêu rượu, đặc biệt là sommelier, cần nắm vững để tối ưu hóa trải nghiệm và đánh giá chính xác về rượu.

thuat-ngu-thuong-thuc-ruou-vang
Các thuật ngữ liên quan đến việc thưởng thức rượu vang
  • Decanting (Đổ rượu): Đây là quá trình rót rượu từ chai vào bình hoặc ly decanter để giúp rượu tách biệt khỏi cặn và cho phép rượu tiếp xúc với không khí, nhằm làm mềm và mở rộng hương vị, đặc biệt là đối với rượu vang đỏ lâu năm. Quá trình này giúp rượu vang phát triển hương thơm và vị chát, mang lại cảm giác mượt mà hơn khi thưởng thức.
  • Aeration (Tiếp xúc với không khí): Aeration là một quá trình quan trọng để tăng cường hương vị của rượu, bằng cách để rượu tiếp xúc với không khí. Khi rượu vang tiếp xúc với không khí, các hợp chất hóa học trong rượu phản ứng, giúp giảm bớt mùi hôi (nếu có) và tạo điều kiện cho hương thơm của rượu được bộc lộ rõ ràng hơn.
  • Pairing (Kết hợp rượu vang với thức ăn): Đây là nghệ thuật kết hợp rượu vang với các món ăn sao cho mỗi thứ đều làm nổi bật hương vị của thứ còn lại. Ví dụ, rượu vang đỏ thường được kết hợp với các món thịt đỏ, trong khi vang trắng thích hợp với hải sản hoặc món ăn nhẹ. Sự kết hợp hài hòa giữa rượu và thức ăn sẽ làm tăng trải nghiệm ẩm thực tổng thể.
  • Tasting notes (Ghi chú nếm thử): Ghi chú nếm thử là phần quan trọng trong việc đánh giá rượu vang, bao gồm các mô tả về màu sắc, mùi thơm, vị giác và hậu vị của rượu. Các sommelier hoặc những người yêu rượu thường ghi lại các chi tiết như hương trái cây, hương gia vị, độ chua, vị tannin, và mức độ cân bằng của rượu để tạo nên một bức tranh toàn diện về chất lượng của từng chai rượu vang.

Những thuật ngữ này không chỉ giúp người thưởng thức rượu hiểu sâu hơn về quá trình và cảm nhận rượu, mà còn là công cụ quan trọng trong việc truyền đạt và chia sẻ trải nghiệm rượu vang với người khác.

Với những kiến thức cơ bản về các thuật ngữ rượu vang tiếng Anh, bạn đã có thể tự tin hơn khi khám phá thế giới rượu vang đa dạng và phong phú. Hãy nhớ rằng, thưởng thức rượu vang không chỉ là việc uống mà còn là một nghệ thuật. Ngoài ra tại Aromatic Wine đang cung cấp các loại rượu vang hảo hạng hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và lựa chọn những chai rượu phù hợp nhất với sở thích của bạn.

Gọi điện thoại
0902100918
Chat Zalo